siêu đẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siêu đẳng+ adj
- super
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu đẳng"
- Những từ có chứa "siêu đẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sudra isotonic sublime transcendent caste superconductivity outcaste isoclinic isoclinal superangelic more...
Lượt xem: 438